Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phách tấu
- (thông tục) như phách lối
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phách tấu
- (thông tục) như phách lối
* Từ tham khảo/words other:
-
chè hoa nhài
-
chẻ hoe
-
chè hột
-
chè hương
-
chè hỷ xuân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phách tấu
* Từ tham khảo/words other:
- chè hoa nhài
- chẻ hoe
- chè hột
- chè hương
- chè hỷ xuân