Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phác qua
- to outline, sketch|= phác qua tình hình sketch the situation
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng keo kiệt
-
anh chàng khờ dại
-
anh chàng khờ khạo
-
anh chàng khoe khoang khoác lác
-
anh chàng lang thang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phác qua
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng keo kiệt
- anh chàng khờ dại
- anh chàng khờ khạo
- anh chàng khoe khoang khoác lác
- anh chàng lang thang