Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá ngang
- Drop out of school and look for a job, be a drop-out
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phá ngang
- drop out of school and look for a job, be a drop-out; give up one's studies, stop going to school, abandon one's work
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ tôn giáo
-
chế độ tôn ti
-
chế độ tổng tài
-
chế độ trả lương bằng hiện vật
-
chế độ tu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá ngang
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ tôn giáo
- chế độ tôn ti
- chế độ tổng tài
- chế độ trả lương bằng hiện vật
- chế độ tu