Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá hoại và tung tin vịt
- sabotage and misrepresentation
* Từ tham khảo/words other:
-
hủy hoại đi
-
hủy hoại sức khỏe
-
hủy hoại tâm hồn
-
huỷ hoại thân thể
-
huy hoàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá hoại và tung tin vịt
* Từ tham khảo/words other:
- hủy hoại đi
- hủy hoại sức khỏe
- hủy hoại tâm hồn
- huỷ hoại thân thể
- huy hoàng