Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá hoại tinh thần
- undermine morale
* Từ tham khảo/words other:
-
giọng nữ trung
-
giòng nước
-
giống phân
-
giống phó mát
-
giống phôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá hoại tinh thần
* Từ tham khảo/words other:
- giọng nữ trung
- giòng nước
- giống phân
- giống phó mát
- giống phôi