Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá giá
* verb
- to collapse, to develuate
=sự phá giá của đồng tiền+to collapse of the money
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phá giá
- to collapse; to devaluate|= phá giá tiền tệ currency devaluation|- dumping
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ tập quyền trung ương
-
chế độ tập trung
-
chế độ thị tộc
-
chế độ thống trị của thầy tu
-
chế độ thứ bậc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá giá
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ tập quyền trung ương
- chế độ tập trung
- chế độ thị tộc
- chế độ thống trị của thầy tu
- chế độ thứ bậc