Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ozon hóa
* ngđtừ|- ozonize
* Từ tham khảo/words other:
-
vật cắn
-
vắt cạn
-
vật cản dụng
-
vật cản đường
-
vật cản lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ozon hóa
* Từ tham khảo/words other:
- vật cắn
- vắt cạn
- vật cản dụng
- vật cản đường
- vật cản lại