Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ớt bột
- powdered red pepper
* Từ tham khảo/words other:
-
đồ đạc cố định
-
đồ đạc cứu được
-
đồ đạc đặt ở chỗ cố định
-
đồ đạc hành lý
-
đồ đạc lắt nhắt tồi tàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ớt bột
* Từ tham khảo/words other:
- đồ đạc cố định
- đồ đạc cứu được
- đồ đạc đặt ở chỗ cố định
- đồ đạc hành lý
- đồ đạc lắt nhắt tồi tàn