Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ong thợ
* noun
- worker
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ong thợ
- worker bee; mason bee
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy rất nhanh
-
cháy riu riu
-
chạy rô đa
-
chạy rông
-
chảy ròng ròng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ong thợ
* Từ tham khảo/words other:
- chạy rất nhanh
- cháy riu riu
- chạy rô đa
- chạy rông
- chảy ròng ròng