Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ông quá khen
- you're being kind
* Từ tham khảo/words other:
-
lớn thuyền thì lớn sóng
-
lớn tiếng
-
lớn tiếng chửi bới
-
lộn tiết
-
lon ton
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ông quá khen
* Từ tham khảo/words other:
- lớn thuyền thì lớn sóng
- lớn tiếng
- lớn tiếng chửi bới
- lộn tiết
- lon ton