Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ong ong
- buzzing; ringing|= tai tôi ong ong i have a ringing in my ears
* Từ tham khảo/words other:
-
lại đạp lên
-
lại đây
-
lại đem thi hành
-
lái đến
-
lại đi ngược dòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ong ong
* Từ tham khảo/words other:
- lại đạp lên
- lại đây
- lại đem thi hành
- lái đến
- lại đi ngược dòng