Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
òng ọc
- xem ồng ộc|- gurgle, bubble (of water)
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếu rõ ràng
-
thiếu sắc tố
-
thiếu săn sóc
-
thiếu sáng kiến
-
thiêu sém
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
òng ọc
* Từ tham khảo/words other:
- thiếu rõ ràng
- thiếu sắc tố
- thiếu săn sóc
- thiếu sáng kiến
- thiêu sém