Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống loa
- megaphone; loud speaker
* Từ tham khảo/words other:
-
làm sui
-
làm sung sướng
-
làm sương giá
-
làm suốt ngày
-
làm suy nhược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống loa
* Từ tham khảo/words other:
- làm sui
- làm sung sướng
- làm sương giá
- làm suốt ngày
- làm suy nhược