Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ông hiệu trưởng
* dtừ|- head-master
* Từ tham khảo/words other:
-
phân bào giảm nhiễm
-
phân bào không tơ
-
phần bên cạnh
-
phân bì
-
phần bị chắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ông hiệu trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- phân bào giảm nhiễm
- phân bào không tơ
- phần bên cạnh
- phân bì
- phần bị chắn