Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống bọt nước
* dtừ|- level
* Từ tham khảo/words other:
-
xuất khẩu hữu hình
-
xuất khẩu lại
-
xuất khẩu lao động
-
xuất khẩu tư bản
-
xuất khẩu vô hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống bọt nước
* Từ tham khảo/words other:
- xuất khẩu hữu hình
- xuất khẩu lại
- xuất khẩu lao động
- xuất khẩu tư bản
- xuất khẩu vô hình