Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ông ấy
- he|= ông ấy nói tiếng việt được không? can he speak vietnamese?|= ông ấy vốn người sài gòn he's a native of saigon|- him|= hãy bắt tay với ông ấy! shake hands with him!|= tôi sẽ bỏ phiếu cho ông ấy i'll vote for him
* Từ tham khảo/words other:
-
vải kẻ ca rô
-
vải kẻ hình thoi
-
vải kẻ làm màn che
-
vải kẻ ô vuông
-
vai kề vai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ông ấy
* Từ tham khảo/words other:
- vải kẻ ca rô
- vải kẻ hình thoi
- vải kẻ làm màn che
- vải kẻ ô vuông
- vai kề vai