Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ổn thoả
- amicable; satisfactory|= cuộc tranh cãi đã được dàn xếp ổn thoả the dispute was amicably settled
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo chủ nghĩa tân thời
-
người theo chủ nghĩa tập thể
-
người theo chủ nghĩa thất bại
-
người theo chủ nghĩa thế tục
-
người theo chủ nghĩa thuần túy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ổn thoả
* Từ tham khảo/words other:
- người theo chủ nghĩa tân thời
- người theo chủ nghĩa tập thể
- người theo chủ nghĩa thất bại
- người theo chủ nghĩa thế tục
- người theo chủ nghĩa thuần túy