Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ôn con
- Little devil, imp
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ôn con
- naughty child; scamp; urchin|= nếu đám ôn con tụi bay cứ đánh nhau thì phải hiểu là có sức chơi có sức chịu! if you urchins keep fighting, you must learn to live with the consequences!
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy xiên gió
-
chảy xiết
-
chạy xô
-
chạy xóc nảy lên
-
che
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ôn con
* Từ tham khảo/words other:
- chạy xiên gió
- chảy xiết
- chạy xô
- chạy xóc nảy lên
- che