Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở vị trí đứng
* ttừ|- stand-up
* Từ tham khảo/words other:
-
tiểu đoàn chiến thuật
-
tiểu đoàn đặc biệt
-
tiểu đoàn dù
-
tiểu đoàn pháo binh
-
tiểu đoàn quân y
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở vị trí đứng
* Từ tham khảo/words other:
- tiểu đoàn chiến thuật
- tiểu đoàn đặc biệt
- tiểu đoàn dù
- tiểu đoàn pháo binh
- tiểu đoàn quân y