Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở tù
- to be in jail/prison/quod|= ở tù chung thân to serve life sentence; to do life|= nó ở tù bao lâu rồi? how long has he been in jail?
* Từ tham khảo/words other:
-
trở thành của chung
-
trở thành dã man
-
trở thành diễn viên
-
trở thành đỏ
-
trở thành học thuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở tù
* Từ tham khảo/words other:
- trở thành của chung
- trở thành dã man
- trở thành diễn viên
- trở thành đỏ
- trở thành học thuyết