Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ổ súng cá nhân
- rifle pit, fox hole, individual pit
* Từ tham khảo/words other:
-
nắm chặt lấy
-
nắm chặt tay
-
nắm chặt tay nhau
-
nẳm chèo queo
-
nằm chiêm bao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ổ súng cá nhân
* Từ tham khảo/words other:
- nắm chặt lấy
- nắm chặt tay
- nắm chặt tay nhau
- nẳm chèo queo
- nằm chiêm bao