Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
o o
- Snore
=Ngáy o o+To snore
-Cock-a-doodle-doo
=Gà gáy o o+The cock crowed cock-a-doodle-doo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
o o
- snore noisily|= ngáy o o to snore|- cock-a-doodle-doo|= gà gáy o o the cock crowed cock-a-doodle-doo|- (of a cock) crow
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy hàng xách
-
cháy hết
-
chạy hết sức nhanh
-
chạy hết tốc độ
-
chạy hết tốc lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
o o
* Từ tham khảo/words other:
- chạy hàng xách
- cháy hết
- chạy hết sức nhanh
- chạy hết tốc độ
- chạy hết tốc lực