Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở lại đằng sau
* thngữ|- to keep back
* Từ tham khảo/words other:
-
ngoặc ôm
-
ngoặc tay
-
ngoặc vào
-
ngoặc vuông
-
ngoách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở lại đằng sau
* Từ tham khảo/words other:
- ngoặc ôm
- ngoặc tay
- ngoặc vào
- ngoặc vuông
- ngoách