Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ổ đĩa cứng
- (tin học) hard disk drive
* Từ tham khảo/words other:
-
đọc đủ loại sách
-
dọc dưa
-
dọc dừa
-
dốc đứng
-
dốc đứng chân thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ổ đĩa cứng
* Từ tham khảo/words other:
- đọc đủ loại sách
- dọc dưa
- dọc dừa
- dốc đứng
- dốc đứng chân thành