Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở đây
- here|= có lan ở đây không? is lan here?|= anh sẽ ở đây bao lâu? how long will you stay here?
* Từ tham khảo/words other:
-
dụng cụ để khoan
-
dụng cụ để khuấy bia
-
dụng cụ để sửa cho thẳng
-
dụng cụ đo ngọc
-
dụng cụ đo núi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở đây
* Từ tham khảo/words other:
- dụng cụ để khoan
- dụng cụ để khuấy bia
- dụng cụ để sửa cho thẳng
- dụng cụ đo ngọc
- dụng cụ đo núi