Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ổ bánh mì
- loaf|= ăn nguyên một ổ bánh mì to eat a whole loaf/an entire loaf
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thống tài trợ
-
hệ thống tám nốt
-
hệ thống tăng âm điện tử
-
hệ thống thần kinh trung ương
-
hệ thống thoát nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ổ bánh mì
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thống tài trợ
- hệ thống tám nốt
- hệ thống tăng âm điện tử
- hệ thống thần kinh trung ương
- hệ thống thoát nước