Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
núp bóng
- to hide/shelter behind somebody; to be under the patronage/protection of somebody; to live in somebody's shadow|= núp bóng bố mẹ to hide/shelter behind one's parents
* Từ tham khảo/words other:
-
bâng khuâng
-
bằng khuyến khích
-
bảng kiểm kê
-
bằng kim loại
-
bằng kim tuyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
núp bóng
* Từ tham khảo/words other:
- bâng khuâng
- bằng khuyến khích
- bảng kiểm kê
- bằng kim loại
- bằng kim tuyến