Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuốt ực
- to swallow something in one gulp
* Từ tham khảo/words other:
-
nói không có mạch lạc
-
nói không đầu không đuôi
-
nói không đúng lúc
-
nói không đúng sự thật
-
nói không giữ mồm giữ miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuốt ực
* Từ tham khảo/words other:
- nói không có mạch lạc
- nói không đầu không đuôi
- nói không đúng lúc
- nói không đúng sự thật
- nói không giữ mồm giữ miệng