Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nương nhẹ
- treat tactfully; use sparingly; treat with consideration
* Từ tham khảo/words other:
-
ở trên không trung
-
ở trên mặt
-
ở trên mặt đất
-
ở trên mặt trăng
-
ở trên mặt trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nương nhẹ
* Từ tham khảo/words other:
- ở trên không trung
- ở trên mặt
- ở trên mặt đất
- ở trên mặt trăng
- ở trên mặt trời