Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuôi lấy
- to breastfeed
* Từ tham khảo/words other:
-
phép đo xa
-
phép đoán mộng
-
phép đoán số tử vi
-
phép đọc số
-
phép đối chọi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuôi lấy
* Từ tham khảo/words other:
- phép đo xa
- phép đoán mộng
- phép đoán số tử vi
- phép đọc số
- phép đối chọi