Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuôi gia đình
- keep a family|= khó mà nuôi gia đình với đồng lương thấp it is difficult to keep a family with a low wage
* Từ tham khảo/words other:
-
lời quở trách
-
lời quở trách lải nhải
-
lỗi quy cho ai
-
lợi quyền
-
lòi ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuôi gia đình
* Từ tham khảo/words other:
- lời quở trách
- lời quở trách lải nhải
- lỗi quy cho ai
- lợi quyền
- lòi ra