Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuôi con
- nurse (one's baby)|= nuôi con khoẻ to feed children for health
* Từ tham khảo/words other:
-
vụ mùa
-
vụ mùa bội thu
-
vụ mùa màng
-
vũ mừng chiến thắng
-
vụ mưu hại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuôi con
* Từ tham khảo/words other:
- vụ mùa
- vụ mùa bội thu
- vụ mùa màng
- vũ mừng chiến thắng
- vụ mưu hại