Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước ướp lạnh
* dtừ|- ice water
* Từ tham khảo/words other:
-
ở ngay sát vách
-
ở ngay tại chỗ
-
ở ngay trong khu làm việc
-
ở ngoài
-
ở ngoài biên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước ướp lạnh
* Từ tham khảo/words other:
- ở ngay sát vách
- ở ngay tại chỗ
- ở ngay trong khu làm việc
- ở ngoài
- ở ngoài biên