Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước thịt bò hầm
* dtừ|- beef tea
* Từ tham khảo/words other:
-
ống xoắn ruột gà
-
ống xối
-
ống xuất tinh
-
onixơ
-
óp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước thịt bò hầm
* Từ tham khảo/words other:
- ống xoắn ruột gà
- ống xối
- ống xuất tinh
- onixơ
- óp