Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước thiếu nợ
- debtor country
* Từ tham khảo/words other:
-
nhao nhao đòi
-
nhão nhoét
-
nhão nhoẹt
-
nhào quyện
-
nhào thành bột nhão
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước thiếu nợ
* Từ tham khảo/words other:
- nhao nhao đòi
- nhão nhoét
- nhão nhoẹt
- nhào quyện
- nhào thành bột nhão