Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước máy
- tap-water|= nước máy ở đây có uống được không? is tap-water fit to drink here?
* Từ tham khảo/words other:
-
ống điếu ngắn
-
ông đồ
-
ống dò
-
ống đo khí
-
ống đo nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước máy
* Từ tham khảo/words other:
- ống điếu ngắn
- ông đồ
- ống dò
- ống đo khí
- ống đo nước