Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước mặn
- salt water; sea water; brine
* Từ tham khảo/words other:
-
gửi thư
-
gửi tiền
-
gửi tiếp tế
-
gửi tới
-
gửi trả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước mặn
* Từ tham khảo/words other:
- gửi thư
- gửi tiền
- gửi tiếp tế
- gửi tới
- gửi trả