Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước ký kết
- signatory country/nation; signatory|= hiến chương có hiệu lực từ ngày 24/10/1945, sau khi được đa số các nước ký kết phê chuẩn the charter became effective on october 24, 1945, after ratification by a majority of the signatories
* Từ tham khảo/words other:
-
dính sát vào
-
định số
-
định sở
-
đỉnh sóng
-
đình tạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước ký kết
* Từ tham khảo/words other:
- dính sát vào
- định số
- định sở
- đỉnh sóng
- đình tạ