Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước ẩm rịn ra
* dtừ|- moisture
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiền nhỏ
-
nghiền nhỏ rồi trộn thành bánh
-
nghiến răng
-
nghiến răng chịu
-
nghiến răng mà chịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước ẩm rịn ra
* Từ tham khảo/words other:
- nghiền nhỏ
- nghiền nhỏ rồi trộn thành bánh
- nghiến răng
- nghiến răng chịu
- nghiến răng mà chịu