Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
núm đầu gươm
* dtừ|- chape
* Từ tham khảo/words other:
-
nhát đâm
-
nhát đâm bằng dao găm
-
nhát đâm bất thình lình
-
nhát đâm cho chết hẳn
-
nhát đâm mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
núm đầu gươm
* Từ tham khảo/words other:
- nhát đâm
- nhát đâm bằng dao găm
- nhát đâm bất thình lình
- nhát đâm cho chết hẳn
- nhát đâm mạnh