Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
núi ngang
* dtừ|- limb, offset, buttress
* Từ tham khảo/words other:
-
không quá đáng
-
không quá khích
-
không qua lại
-
không quá lần da
-
không quả quyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
núi ngang
* Từ tham khảo/words other:
- không quá đáng
- không quá khích
- không qua lại
- không quá lần da
- không quả quyết