Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ luật sư
- woman lawyer
* Từ tham khảo/words other:
-
có hiệu lực
-
có hiệu lực mạnh mẽ
-
có hiệu lực sau khi chết
-
có hiệu lực trở về trước
-
có hiệu quả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ luật sư
* Từ tham khảo/words other:
- có hiệu lực
- có hiệu lực mạnh mẽ
- có hiệu lực sau khi chết
- có hiệu lực trở về trước
- có hiệu quả