Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ chiêu đãi viên
- hostess; stewardess
* Từ tham khảo/words other:
-
thà chết vinh còn hơn sống nhục
-
tha cho
-
thả chó
-
thả cò
-
thả cỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ chiêu đãi viên
* Từ tham khảo/words other:
- thà chết vinh còn hơn sống nhục
- tha cho
- thả chó
- thả cò
- thả cỏ