Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ bác sĩ y khoa
* dtừ|- doctoress
* Từ tham khảo/words other:
-
ngoạc
-
ngoắc
-
ngoặc
-
ngoặc cánh tay vào cổ cho nghẹt thở
-
ngoắc dậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ bác sĩ y khoa
* Từ tham khảo/words other:
- ngoạc
- ngoắc
- ngoặc
- ngoặc cánh tay vào cổ cho nghẹt thở
- ngoắc dậy