nốt | * noun - spot; mark; (Bot) cecidium; gall * verb - to finish =làm nốt đi+finish it! |
nốt | - (bot) cecidium; patch; blot; stain; (of face) blotchy|= nốt ruồi beauty spot|- gall; finish (doing something), finish up|= làm nốt đi finish it! (work)|- note|= hát một nốt to sing a note |
* Từ tham khảo/words other:
- chất phụ gia
- chất phục hoạt
- chất quá nặng
- chất quang dẫn
- chất quét phủ