Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nộp phạt
- to pay a fine|= ông phải nộp phạt về việc đậu xe không đúng chỗ quy định you must pay a parking fine|= doạ bắt ai nộp phạt to threaten somebody with a fine
* Từ tham khảo/words other:
-
gây phiền
-
gây phiến động
-
gây phiền muộn
-
gậy quấn giẻ
-
gây quỹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nộp phạt
* Từ tham khảo/words other:
- gây phiền
- gây phiến động
- gây phiền muộn
- gậy quấn giẻ
- gây quỹ