nộp | - hand in, pay =Nộp đơn+To hand in a request =Nộp thuế+To pay one's taxes. give up =Nộp tên kẻ cắp cho công an+To give up a thief to the poli |
nộp | - to hand in; to send in; to submit; to present|= nộp đơn to hand in a request; to file a petition|= nộp báo cáo to submit a report|- to pay|= nộp tiền phạt to pay a fine|= người thất nghiệp khỏi phải nộp the unemployed don't have to pay|- to give up|= nộp kẻ cắp cho công an to give up a thief to the police |
* Từ tham khảo/words other:
- chất phóng xạ
- chất phụ gia
- chất phục hoạt
- chất quá nặng
- chất quang dẫn