Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nông vận
- (cũ) Agritation and propaganda among the peasant agitprop
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nông vận
- (cũ) agritation and propaganda among the peasant agitprop; farmer proselyting
* Từ tham khảo/words other:
-
chất ổn định
-
chất oxy hóa
-
chất pha chế
-
chất pha cho ngọt
-
chất pha loãng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nông vận
* Từ tham khảo/words other:
- chất ổn định
- chất oxy hóa
- chất pha chế
- chất pha cho ngọt
- chất pha loãng