Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nong sức
- strain oneself, exert oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
thất niêm
-
thắt nơ
-
thắt nơ giữ
-
thất nữ
-
thắt nút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nong sức
* Từ tham khảo/words other:
- thất niêm
- thắt nơ
- thắt nơ giữ
- thất nữ
- thắt nút