Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nòng nực
- Oppressively hot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nòng nực
- oppressively hot
* Từ tham khảo/words other:
-
chất giống bạc
-
chất giống đường
-
chất gỗ
-
chất hãm
-
chất hàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nòng nực
* Từ tham khảo/words other:
- chất giống bạc
- chất giống đường
- chất gỗ
- chất hãm
- chất hàn